Có 2 kết quả:

小事一桩 xiǎo shì yī zhuāng ㄒㄧㄠˇ ㄕˋ ㄧ ㄓㄨㄤ小事一樁 xiǎo shì yī zhuāng ㄒㄧㄠˇ ㄕˋ ㄧ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trivial matter
(2) a piece of cake

Từ điển Trung-Anh

(1) trivial matter
(2) a piece of cake